Năm
2028
Năm âm lịch:
Giải thích:
Mệnh:
Giải nghĩa :
Tổng Quan:
Vận hạn cuộc đời:
Các mối quan hệ
TỬ VI TRỌN ĐỜI
-
1930
1990
|
Canh Ngọ |
Mạng Thổ |
Đất bên đường |
-
1931
1991
|
Tân Mùi |
Mạng Thổ |
Đất bên đường |
-
1932
1992
|
Nhâm Thân |
Mạng Kim |
Vàng chuôi kiếm |
-
1933
1993
|
Quý Dậu |
Mạng Kim |
Vàng chuôi kiếm |
-
1934
1994
|
Giáp Tuất |
Mạng Hỏa |
Lửa trên núi |
-
-
1936
1996
|
Bính Tý |
Mạng Thủy |
Nước khe suối |
-
1937
1997
|
Đinh Sửu |
Mạng Thủy |
Nước khe suối |
-
1938
1998
|
Mậu Dần |
Mạng Thổ |
Đất đắp thành |
-
-
1940
2000
|
Canh Thìn |
Mạng Kim |
Vàng sáp ong |
-
-
1942
2002
|
Nhâm Ngọ |
Mạng Mộc |
Gỗ cây dương |
-
-
1944
2004
|
Giáp Thân |
Mạng Thủy |
Nước trong suối |
-
1945
2005
|
Ất Dậu |
Mạng Thủy |
Nước trong suối |
-
1946
2006
|
Bính Tuất |
Mạng Thổ |
Đất nóc nhà |
-
-
-
-
1950
2010
|
Canh Dần |
Mạng Mộc |
Gỗ tùng bách |
-
-
1952
2012
|
Nhâm Thìn |
Mạng Thủy |
Nước chảy mạnh |
-
1953
2013
|
Quý Tỵ |
Mạng Thủy |
Nước chảy mạnh |
-
1954
2014
|
Giáp Ngọ |
Mạng Kim |
Vàng trong cát |
-
1955
2015
|
Ất Mùi |
Mạng Kim |
Vàng trong cát |
-
1956
2016
|
Bính Thân |
Mạng Hỏa |
Lửa trên núi |
-
1957
2017
|
Đinh Dậu |
Mạng Hỏa |
Lửa trên núi |
-
1958
2018
|
Mậu Tuất |
Mạng Mộc |
Gỗ đồng bằng |
-
-
-
-
1962
2022
|
Nhâm Dần |
Mạng Kim |
Vàng pha bạc |
-
-
-
-
1966
2026
|
Bính Ngọ |
Mạng Thủy |
Nước trên trời |
-
1967
2027
|
Đinh Mùi |
Mạng Thủy |
Nước trên trời |
-
-
-
1970
2030
|
Canh Tuất |
Mạng Kim |
Vàng trang sức |
-
1971
2031
|
Tân Hợi |
Mạng Kim |
Vàng trang sức |
-
-
-
1974
2034
|
Giáp Dần |
Mạng Thủy |
Nước khe lớn |
-
-
1976
2036
|
Bính Thìn |
Mạng Thổ |
Đất pha cát |
-
-
1978
2038
|
Mậu Ngọ |
Mạng Hỏa |
Lửa trên trời |
-
-
1980
2040
|
Canh Thân |
Mạng Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
-
1981
2041
|
Tân Dậu |
Mạng Mộc |
Gỗ cây lựu đá |
-
1982
2042
|
Nhâm Tuất |
Mạng Thủy |
Nước biển lớn |
-
1983
2043
|
Quý Hợi |
Mạng Thủy |
Nước biển lớn |
-
1984
2044
|
Giáp Tý |
Mạng Kim |
Vàng trong biển |
-
1985
2045
|
Ất Sửu |
Mạng Kim |
Vàng trong biển |
-
1986
2046
|
Bính Dần |
Mạng Hỏa |
Lửa trong lò |
-
1987
2047
|
Đinh Mão |
Mạng Hỏa |
Lửa trong lò |
-
-